Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
Trang trước
2
Trang sau
Bài hát của Lâm Nhất Phong
Bài hát có liên quan
双子/ Song Tử - Lâm Nhất Phong
变色感情 / Tỉnh Cảm Biến Sắc - Lâm Nhất Phong
叫叫叫 / Kêu Kêu Kêu - Lâm Nhất Phong
回到花開的那天/ The First Day Our Flowers Bloomed - Lâm Nhất Phong
回家路上 / Trên Đường Về Nhà - Lâm Nhất Phong
城市足印 / Dấu Chân Thành Thị - Lâm Nhất Phong
塞/ Nghẹt - Lâm Nhất Phong
大笨象 / Con Voi - Lâm Nhất Phong
天星小轮 (Buffering)/ Bánh Xe Nhỏ Thiên Tinh - Lâm Nhất Phong
好天气01 / Thời Tiết Tốt 01 - Lâm Nhất Phong
好天气09 / Thời Tiết Tốt 09 - Lâm Nhất Phong
好天气XX / Thời Tiết Tốt XX - Lâm Nhất Phong
妈妈请你轻松吓 / Mom, Take it Easy - Lâm Nhất Phong
小故事 / Câu Chuyện Nhỏ - Lâm Nhất Phong
小时候 / Lúc Nhỏ - Lâm Nhất Phong
小灯泡 / Bóng Đèn Nhỏ - Lâm Nhất Phong
小白船/ Thuyền Tiểu Bạch - Lâm Nhất Phong
干燥 / Dry - Lâm Nhất Phong
年.月 / Năm, Tháng - Lâm Nhất Phong
应该拍下照片/ Should Have Taken A Picture - Lâm Nhất Phong
当我想起你 / Khi Tôi Nhớ Đến Em - Lâm Nhất Phong
很多.很少/ Much Too Much - Lâm Nhất Phong
微凉/ A Glimpse Of Autumn Breeze - Lâm Nhất Phong
心雪/ Tim Của Tuyết - Lâm Nhất Phong
忘了被拥抱的感觉 / Quên Đi Cảm Giác Được Ôm - Lâm Nhất Phong
快D啦 / Nhanh Lên Đi - Lâm Nhất Phong
恋心絮语/ Lovers' Lullaby - Lâm Nhất Phong
恋爱涟漪 / Con Sóng Tình Yêu - Lâm Nhất Phong
恋爱预告 / Dự Báo Tình Yêu - Lâm Nhất Phong, Lư Khải Đồng
悲歌之王 (live) / King Of Sad Songs - Lâm Nhất Phong
情意两心坚 (live) / Tình Cảm Được Duy Trì Bởi 2 Trái Tim - Lâm Nhất Phong
情比雨丝 / Tình Cảm Như Giọt Mưa - Lâm Nhất Phong
我和我的影子 / Tôi Và Cái Bóng Của Tôi - Lâm Nhất Phong
我和泡面 / Tôi Và Mì Gói - Lâm Nhất Phong
我的日记 / Nhật Ký Của Tôi - Lâm Nhất Phong
抱泡 / Soap Song - Lâm Nhất Phong
拖 / Kéo - Lâm Nhất Phong
放学歌 / Bài Ca Tan Học - Lâm Nhất Phong
数三声 / Đếm 3 Tiếng - Lâm Nhất Phong
旅程 / Chuyến Du Lịch - Lâm Nhất Phong
无奈 / Chán - Lâm Nhất Phong
无敌 / Invincible Night Sky - Lâm Nhất Phong
时间河 / Sông Thời Gian - Lâm Nhất Phong
昙花夜 / Đêm Hoa Huyển - Lâm Nhất Phong
星光的背影 / Bóng Của Ánh Sao - Lâm Nhất Phong
春夏秋冬/ Xuân Hạ Thu Đông - Lâm Nhất Phong
春花祭 / Tế Hoa Xuân - Lâm Nhất Phong
晚睡 / Ngủ Khuya - Lâm Nhất Phong
晚舟.初雪 / Con Thuyền Đêm, Tuyết Đầu Mùa - Lâm Nhất Phong
晨雾.朝露 / Sương Sớm - Lâm Nhất Phong
曼克顿的最后一夜 / Đêm Cuối Của Manthattan - Lâm Nhất Phong
曾经有你 因此有我 / Vì Từng Có Em, Nên Có Anh - Lâm Nhất Phong
最重要的事 / The Most Important Thing - Lâm Nhất Phong
有一种朋友 / Có Một Loại Bạn - Lâm Nhất Phong
朋友 你變了沒有/ Friend, How Have You Changed? - Lâm Nhất Phong
来来星屑港 / Cảng Chòm Sao Tương Lai - Lâm Nhất Phong
桂花酿 / Rượu Hoa Quế - Lâm Nhất Phong
桃李园 / Vườn Đào Lê - Lâm Nhất Phong
梦飞行 / Giấc Mơ Tung Bay - Lâm Nhất Phong
植物人/ Người Thực Vật - Lâm Nhất Phong
樱花诀 / Cuộc Chiến Hoa Đào - Lâm Nhất Phong
死You死Me / Chết You Chết Me - Lâm Nhất Phong
毋忘花 / Đừng Quên Hoa - Lâm Nhất Phong
每日怀念你 / Nhớ Em Mỗi Ngày - Lâm Nhất Phong
没有夏娃的伊甸园/ An Eden Without Eve - Lâm Nhất Phong
活下来 / Sống Sót - Lâm Nhất Phong
海豚的微笑/ Nụ Cười Cá Heo - Lâm Nhất Phong
涂城记/ Đồ Thành Ký - Lâm Nhất Phong
涟漪 / Gợn Sóng - Lâm Nhất Phong
游乐场上的最后胜利 / Chiến Thắng Cuối Cùng Ở Khu Trò Choi - Lâm Nhất Phong
游子意/ Traveler's Mean - Lâm Nhất Phong
游子魂/ Hồn Lang Thang - Lâm Nhất Phong
漫天风雨 / Gió Bão - Lâm Nhất Phong
烟.花雪 / Khói, Hoa Tuyết - Lâm Nhất Phong
烟圈和肥皂泡 / Khói Thuốc Và Bong Bóng Xà Phòng - Lâm Nhất Phong
燃 / Cháy - Lâm Nhất Phong
狼来了 姊妹 (Medley) (live) / Sói Đến Rồi, Chị Em - Lâm Nhất Phong
现在还算好 / Hiện Giờ Xem Như Ổn - Lâm Nhất Phong
电话 / Điện Thoại - Lâm Nhất Phong
留下脚印, 带走回忆 / Để Lại Dấu Chân, Đem Ký Ức Đi - Lâm Nhất Phong
痴缠 / Dính Chặt - Lâm Nhất Phong
盼望的缘份 / Duyên Phận Của Sự Trông Đợi - Lâm Nhất Phong
离开, 是为了回来/ Rời Xa Để Quay Về - Lâm Nhất Phong
离开,是为了回来 / Rời Khỏi, Là Để Quay Lại - Lâm Nhất Phong
离开古城 / Rời Khỏi Thành Cổ - Lâm Nhất Phong
离开古城/ Leaving Prague - Lâm Nhất Phong
私生活(慕尼黑版) / Đời Sống Tư (Munich Ver.) - Lâm Nhất Phong
私生活(纽约版) / Đời Sống Cá Nhân (New York Ver.) - Lâm Nhất Phong
秋千 / Xích Đu - Lâm Nhất Phong
稻草人/ Scarecrow - Lâm Nhất Phong
突然独身 / Đột Nhiên Độc Thân - Lâm Nhất Phong
第一口酒/ Hớp Rượu Đầu Tiên - Lâm Nhất Phong
等 / Đợi - Lâm Nhất Phong
签证•时差•飞行哩数/ Visa Difference Mileage - Lâm Nhất Phong
簡單不簡單/ Simple, Not Simple - Lâm Nhất Phong
红沙漠/ Red Desert - Lâm Nhất Phong
红河村/ Red River Valley - Lâm Nhất Phong
纯色 / Thuần Sắc - Lâm Nhất Phong
给最开心的人 (live) / Cho Người Vui Nhất - Lâm Nhất Phong
给最开心的人 / Cho Người Vui Vẽ Nhất - Lâm Nhất Phong
Trang đầu
Trang trước
2
Trang sau